Bảng số liệu về hạt Casade B Cascade B

Tên hạtKý hiệuCác quark được chứaKhối lượng (MeV/c2)IJPQSCBThời gian sốngPhân hủy thành
Cascade B hoặc

bottom Xi

Ξ-bdsb5792,9  ±  3,01⁄2*1⁄2*+*-1-10-11,42×10−12-
Hạt sơ cấp
(HSC)
Khác
HSCPĐ khác
Hạt tổ hợp
(HTH)
π · ρ · η · η′ · φ · ω · J/ψ · ϒ · θ · K · B · D · T
HTH khác
HTHPĐ khác
Giả hạt
Danh sách
Wikipedia:Sách